1. 日 [rì] danh từ
2. 新年 [xīnnián] danh từ
3. 票 [piào] danh từ
4. 火车站 [huǒchē zhàn] danh từ
1. 日 [rì] danh từ
2. 新年 [xīnnián] danh từ
3. 票 [piào] danh từ
4. 火车站 [huǒchē zhàn] danh từ
5. 大家 [dàjiā] đại từ
6. 更 [gèng] phó từ
7. 妹妹 [mèimei] danh từ
8. 阴 [yīn] tính từ
山 sơn => núi non
大 đại => to lớn