1. 有意思[yǒu yìsi] cụm từ
2. 但是 [dànshì] liên từ
1. 有意思[yǒu yìsi] cụm từ
2. 但是 [dànshì] liên từ
3. 虽然 [suīrán] liên từ
4. 次 [cì] lượng từ
5. 玩儿 [wánr] danh từ
6. 晴[qíng] động từ
7. 百 [bǎi] số từ
雨 vũ => mưa
貝 bối (贝) => vật báu