1. 着 [zhe] trợ từ
1. 着 [zhe] trợ từ
2. 手 [shǒu] danh từ
3. 拿 [ná] động từ
4. 铅笔 [qiānbǐ] danh từ
8. 宾馆 [bīnguǎn] danh tân
9. 一直 [yīzhí] phó từ
10. 往 [wǎng] giới từ
11. 路口 [lùkǒu] danh từ
斤 cân => cái búa, rìu
页 hiệt (頁) => đầu; trang giấy