1. 得 [de] trợ từ
1. 得 [de] trợ từ
2. 妻子 [qīzi] danh từ
3. 雪 [xuě] danh từ
4. 零 [líng] số từ
5. 度 [dù] tính từ
6. 穿 [chuān] động từ
7. 进 [jìn] động từ
止 chỉ => dừng lại
冂 quynh => vùng biên giới xa; hoang địa