1. 唱歌 [chànggē] động từ
2. 男 [nán] tính từ
1. 唱歌 [chànggē] động từ
2. 男 [nán] tính từ
3. 女 [nǚ] tính từ
4. 孩子 [háizi] danh từ
5. 右边 [yòubian] danh từ
6. 比 [bǐ] giới từ
7. 便宜 [piányi] tính từ
8. 说话 [shuō huà] động tân
9. 可能 [kěnéng] động từ
10. 去年 [qùnián] danh từ
11. 姓 [xìng] danh, động từ
疒 nạch => bệnh tật
冫 băng => nước đá