1. 课 [kè] danh từ
2. 帮助 [bāngzhù] động từ
1. 课 [kè] danh từ
2. 帮助 [bāngzhù] động từ
3. 别 [bié] phó từ
4. 哥哥[gēge] danh từ
5. 鸡蛋[jīdàn ] danh từ
6. 西瓜[xīguā] danh từ
7. 正在[zhèngzài] phó từ
8. 手机[shǒujī] danh từ
9. 洗[xǐ] động từ
走 tẩu ,(赱) => đi, chạy
穴 huyệt => hang lỗ