1. 错 [cuò] tính từ
1. 错 [cuò] tính từ
2. 从 [cóng] giới từ
3. 跳舞 [tiàowǔ] động từ
4. 第一 [dì yī] số từ
5. 希望 [xīwàng] động từ
6. 问题 [wèntí] danh từ
7. 欢迎 [huānyíng] động từ
8. 上班 [shàngbān] động từ
土 thổ => đất
火 hỏa (灬) => lửa