1. 再 [zài] phó từ
2. 让 [ràng] động từ
3. 告诉 [gàosù] động từ : nói cho biết
1. 再 [zài] phó từ
2. 让 [ràng] động từ
3. 告诉 [gàosù] động từ : nói cho biết
4. 等[děng] động từ
5. 找[zhǎo] động từ
6. 事情[shìqing] danh từ
7. 服务员[fúwùyuán] danh từ
又 hựu => lại nữa, một lần nữa
巾 cân => cái khăn